Từ điển Trần Văn Chánh
跒 - kha
【跁左】bà kha [páqia] (văn) ① Ngồi xổm; ② Bò đi.

Từ điển Trần Văn Chánh
跒 - khả
【跁左】bả khả [bàqiă] (văn) ① Đi; ② Không chịu tiến tới.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
跒 - kha
Chùn lại, không chịu bước tới.


跁跒 - bá kha ||